| 1 |
図書児童
|
[Cậu Bé Tích Chu] |
|
Trương Hiếu |
Kim Đồng |
2024/00 |
E |
○
|
| 2 |
図書児童
|
[Cổ Tích Việt Nam Cho Bé - Chuyện Ông Gióng] |
|
Cloud Pillow |
Kim Đồng |
2025/00 |
E |
○
|
| 3 |
図書児童
|
[Cổ Tích Việt Nam Cho Bé - Quạ Và Công] |
|
Lê Chi |
Kim Đồng |
2025/00 |
E |
○
|
| 4 |
図書児童
|
[Cổ Tích Việt Nam Cho Bé - Sơn Tinh Thuỷ Tinh] |
|
Hiếu Minh |
Kim Đồng |
2024/00 |
E |
○
|
| 5 |
図書児童
|
[Kiến Và Chim Bồ Câu / The Ant and the Dove] |
|
Yên Bình |
Văn học |
2017/00 |
E |
○
|
| 6 |
図書児童
|
[Người Xây Cổng Thành Vũ Hữu / The gate builder] |
|
Yên Bình |
Nhà xuất bản Văn học |
2018/00 |
E |
○
|
| 7 |
図書児童
|
[Sự Tích Người Làm Chúa Muôn Loài / The humans were the lord of all:a legend] |
|
Yên Bình |
Mỹ thuật |
2017/00 |
E |
○
|
| 8 |
図書児童
|
[Truyền Thuyết Lạc Long Quân Và Âu Cơ / Legend of Lac Long Quan and Au co] |
|
Yên Bình |
Nhà xuất bản Văn học |
2019/00 |
E |
○
|
| 9 |
図書児童
|
[Đôi Sừng Hươu / The antlers] |
|
Yên Bình |
Phụ Nữ |
2019/00 |
E |
○
|
| 10 |
図書児童
|
[あかくんまちをはしる]/AKA-KUN dạo phố |
|
[あんどう としひこ/原作] |
Kim Đồng |
2021/00 |
E |
○
|
| 11 |
図書児童
|
[あさえとちいさいいもうと]/Asae và em gái bé nhỏ (Ehon Nhật Bản) |
|
[Tsutsui Yoriko] |
phụ nữ Việt Nam |
|
E |
○
|
| 12 |
図書児童
|
[あひるのたまご]/Trứng Vịt |
|
[さとう わきこ/原作] |
Thế Giới |
2023/00 |
E |
○
|
| 13 |
図書児童
|
[あめふり]/Mưa Rơi |
|
[さとう わきこ/原作] |
Thế Giới |
2023/00 |
E |
○
|
| 14 |
図書児童
|
[アントンせんせい]/Bác sĩ An-tôn |
|
[西村 敏雄/原作] |
Kim Đồng |
2021/00 |
E |
○
|
| 15 |
図書児童
|
[あーそーぼ あーそーぼ]/Cùng chơi nào ! Cùng chơi nào ! |
|
[ひろの たかこ/原作] |
Kim Đồng |
2021/00 |
E |
○
|
| 16 |
図書児童
|
[いないいないばああそび (あかちゃんのあそびえほん)]/Ú òa! Ú òa! Cùng chơi với bé |
|
[Kimura Yuichi] |
Kim Đồng |
2023/00 |
E |
○
|
| 17 |
図書児童
|
[うしろにいるのだあれ]/Ai ở sau lưng bạn thế? (Truyện Ehon Nhật Bản) |
|
[Fukuda Toshio] |
phụ nữ Việt Nam |
2024/00 |
E |
○
|
| 18 |
図書児童
|
[うしろにいるのだあれ うみのなかまたち]/Ai ở sau lưng bạn thế?- những người bạn dưới biển |
|
[Fukuda Toshio] |
phụ nữ Việt Nam |
2024/00 |
E |
○
|
| 19 |
図書児童
|
[うしろにいるのだあれ サバンナのなかまたち]/Ai ở sau lưng bạn thế?- những người bạn trên hoang mạc |
|
[Fukuda Toshio] |
phụ nữ Việt Nam |
2021/00 |
E |
○
|
| 20 |
図書児童
|
[うしろにいるのだあれ のはらのともだち]/Ai ở sau lưng bạn thế?- những người bạn trên cánh đồng |
|
[Fukuda Toshio] |
phụ nữ Việt Nam |
2024/00 |
E |
○
|
| 21 |
図書児童
|
[うしろにいるのだあれ みなみのしまのなかまたち]/Ai ở sau lưng bạn thế? - những người bạn ở hòn đảo phía Nam Nhật Bản |
|
[Fukuda Toshio] |
phụ nữ Việt Nam |
2021/00 |
E |
○
|
| 22 |
図書児童
|
[うずらちゃんのかくれんぼ]/Bạn Chim Cút Chơi Trốn Tìm |
|
[きもと ももこ/原作] |
MORE Production Vietnam |
|
E |
○
|
| 23 |
図書児童
|
[うずらちゃんのたからもの]/Bạn Chim Cút Tìm Quà Tặng Mẹ |
|
[きもと ももこ/原作] |
Kim Đồng |
2022/00 |
E |
○
|
| 24 |
図書児童
|
[おつきさまこんばんは]/Chào mặt trăng!(bộ truyện Ehon) |
|
[Hayashi Akiko] |
phụ nữ Việt Nam |
2023/00 |
E |
○
|
| 25 |
図書児童
|
[おててがでたよ]/Tay xinh đâu nhỉ? (bộ truyện Ehon) |
|
[Hayashi Akiko] |
phụ nữ Việt Nam |
2023/00 |
E |
○
|
| 26 |
図書児童
|
[おばけかぞくのいちにち]/Một Ngày Của Gia Đình Ma |
|
[西平 あかね/原作] |
Thế Giới |
2023/00 |
E |
○
|
| 27 |
図書児童
|
[おふろだいすき]/Mako và chuyến phiêu lưu trong bồn tắm |
|
[Matsuoka Kyoko] |
phụ nữ Việt Nam |
2016/00 |
E |
○
|
| 28 |
図書児童
|
[かささしてあげるね]/Che ô cho bạn nhé! |
|
[はせがわ せつこ/原作] |
Kim Đồng |
2020/00 |
E |
○
|
| 29 |
図書児童
|
[からすのパンやさん]/Cửa hàng bánh mì quạ |
|
[かこ さとし/原作] |
MORE Production Vietnam |
|
E |
○
|
| 30 |
図書児童
|
[からだのみなさん]/Những Người Bạn Trên Cơ Thể |
|
[五味 太郎/原作] |
Thế Giới |
2018/00 |
E |
○
|
| 31 |
図書児童
|
[がたんごとんがたんごとん]/Tu tu xình xịch |
|
[安西 水丸/原作] |
Kim Đồng |
2021/00 |
E |
○
|
| 32 |
図書児童
|
[がたんごとん がたんごとん ざぶんざぶん]/Tu tu xình xịch rì rào rì rào |
|
[安西 水丸/原作] |
Kim Đồng |
2020/00 |
E |
○
|
| 33 |
図書児童
|
[きゅっきゅっきゅっ]/Cùng lau cho sạch nào! (bộ truyện Ehon) |
|
[Hayashi Akiko] |
phụ nữ Việt Nam |
2022/00 |
E |
○
|
| 34 |
図書児童
|
[きんぎょがにげた]/Cá vàng trốn ở đâu rồi nhỉ? |
|
[Gomi Taro] |
phụ nữ Việt Nam |
2023/00 |
E |
○
|
| 35 |
図書児童
|
[くつくつあるけ]/Giày nhỏ đi thôi !(bộ truyện Ehon) |
|
[Hayashi Akiko] |
phụ nữ Việt Nam |
2023/00 |
E |
○
|
| 36 |
図書児童
|
[ぐりとぐら]/Gư-ri và Gư-ra |
|
[中川 李枝子/原作] |
Kim Đồng |
2020/00 |
E |
○
|
| 37 |
図書児童
|
[ぐりとぐらとくるりくら]/Gư-ri, Gư-ra và bạn Kururi-kura |
|
[中川 李枝子/原作] |
Kim Đồng |
2020/00 |
E |
○
|
| 38 |
図書児童
|
[ぐりとぐらとすみれちゃん]/Gư-ri, Gư-ra và bạn Sư-mi-rê |
|
[中川 李枝子/原作] |
Kim Đồng |
2021/00 |
E |
○
|
| 39 |
図書児童
|
[ぐりとぐらのえんそく]/Gư-ri và Gư-ra đi dã ngoại |
|
[中川 李枝子/原作] |
Kim Đồng |
2020/00 |
E |
○
|
| 40 |
図書児童
|
[ぐりとぐらのおおそうじ]/Gư-ri và Gư-ra dọn dẹp nhà cửa |
|
[中川 李枝子/原作] |
Thế Giới |
2020/00 |
E |
○
|
| 41 |
図書児童
|
[ぐりとぐらのおきゃくさま]/Gư-ri và Gư-ra vị khách đặc biệt |
|
[中川 李枝子/原作] |
Thế Giới |
2020/00 |
E |
○
|
| 42 |
図書児童
|
[ぐりとぐらのかいすいよく]/Gư-ri và Gư-ra đi tắm biển |
|
[中川 李枝子/原作] |
Kim Đồng |
2021/00 |
E |
○
|
| 43 |
図書児童
|
[ぐるんぱのようちえん]/Trường mẫu giáo của chú voi Grumpa |
|
[Nishiuchi Minami] |
phụ nữ Việt Nam |
2021/00 |
E |
○
|
| 44 |
図書児童
|
[ケロリンピック]/Kerolympic |
|
[古川 祐子/絵] |
Kim Đồng |
2020/00 |
E |
○
|
| 45 |
図書児童
|
[ことりのうち]/Nhà Của Chim |
|
[さとう わきこ/原作] |
Kim Đồng |
2020/00 |
E |
○
|
| 46 |
図書児童
|
[こんなとききみならどうする?]/Nếu Là Cậu Thì Làm Thế Nào ? |
|
[五味 太郎/原作] |
Kim Đồng |
2020/00 |
E |
○
|
| 47 |
図書児童
|
[すいかのたね]/Hạt Dưa Hấu |
|
[さとう わきこ/原作] |
MORE Production Vietnam |
|
E |
○
|
| 48 |
図書児童
|
[すうじの絵本]/Những con số quanh ta |
|
[五味 太郎/原作] |
Thế Giới |
2024/05 |
E |
○
|
| 49 |
図書児童
|
[せんたくかあちゃん]/Mẹ Giặt Đồ |
|
[さとう わきこ/原作] |
MORE Production Vietnam |
|
E |
○
|
| 50 |
図書児童
|
[そらいろのたね]/Hạt da trời |
|
[中川 李枝子/原作] |
MORE Production Vietnam |
|
E |
○
|
| 51 |
図書児童
|
[そりあそび]/Xe trượt tuyết |
|
[さとう わきこ/原作] |
Thế Giới |
2023/00 |
E |
○
|
| 52 |
図書児童
|
[ぞうくんのさんぽ]/Bạn voi đi dạo |
|
[なかの ひろたか/原作] |
MORE Production Vietnam |
|
E |
○
|
| 53 |
図書児童
|
[たいへんなひるね]/Vất vả ngủ trưa |
|
[さとう わきこ/原作] |
Thế Giới |
2023/00 |
E |
○
|
| 54 |
図書児童
|
[たからさがし]/Đi tìm báu vật |
|
[中川 李枝子/原作] |
MORE Production Vietnam |
|
E |
○
|
| 55 |
図書児童
|
[たまごのあかちゃん]/Bé Trứng |
|
[Kanzawa Toshiko] |
phụ nữ Việt Nam |
2020/00 |
E |
○
|
| 56 |
図書児童
|
[ちかてつのぎんちゃん]/Bạn Tàu Điện Ngầm Gin-chan |
|
[鎌田 歩/原作] |
MORE Production Vietnam |
|
E |
○
|
| 57 |
図書児童
|
[つくえはつくえ]/Cái Bàn Là Cái Bàn |
|
[五味 太郎/原作] |
Kim Đồng |
2019/00 |
E |
○
|
| 58 |
図書児童
|
[でんしゃ くるかな?]/Tàu điện có đến không nhỉ? |
|
[きくち ちき/原作] |
Kim Đồng |
2021/00 |
E |
○
|
| 59 |
図書児童
|
[とりあえず ごめんなさい]/Trước tiên xin lỗi nhé |
|
[五味 太郎/原作] |
Kim Đồng |
2020/00 |
E |
○
|
| 60 |
図書児童
|
[どろんこおそうじ]/Dọn bùn |
|
[さとう わきこ/原作] |
Thế Giới |
2023/00 |
E |
○
|
| 61 |
図書児童
|
[なかよしだあれ]/Ai Thân Thiết Với Ai? |
|
[みやまつ ともみ/原作] |
Thế Giới |
2023/00 |
E |
○
|
| 62 |
図書児童
|
[にているね!?]/Giống Nhau Nhỉ !? |
|
[五味 太郎/原作] |
Kim Đồng |
2020/00 |
E |
○
|
| 63 |
図書児童
|
[ねこのおすしやさん]/Tiệm Sushi Mèo |
|
[鈴木 まもる/原作] |
Kim Đồng |
2020/00 |
E |
○
|
| 64 |
図書児童
|
[ねられんねられんかぼちゃのこ]/Bí Ngô Không Ngủ Được |
|
[やぎゅう げんいちろう/原作] |
Thế Giới |
2023/00 |
E |
○
|
| 65 |
図書児童
|
[のいちごつみ]/Hái Dâu |
|
[さとう わきこ/原作] |
Thế Giới |
2021/00 |
E |
○
|
| 66 |
図書児童
|
[はじめてのおつかい]/Chiến công đầu tiên của bé Mi(bộ truyện Ehon) |
|
[Hayashi Akiko] |
phụ nữ Việt Nam |
2022/00 |
E |
○
|
| 67 |
図書児童
|
[ばったくん]/Châu Chấu Đi Dạo |
|
[五味 太郎/原作] |
Kim Đồng |
2020/00 |
E |
○
|
| 68 |
図書児童
|
[ひよこはにげます]/Gà Con Chạy Trốn |
|
[五味 太郎/原作] |
MORE Production Vietnam |
|
E |
○
|
| 69 |
図書児童
|
[ピーのおはなし]/Chuyện của Cún Pi |
|
[きもと ももこ/原作] |
Kim Đồng |
2021/00 |
E |
○
|
| 70 |
図書児童
|
[ぺんぎんたいそう]/Chim Cánh Cụt Tập Thể Dục |
|
[齋藤 槇/原作] |
MORE Production Vietnam |
|
E |
○
|
| 71 |
図書児童
|
[ぼくびょうきじゃないよ]/Cháu không bị ốm đâu |
|
[角野 栄子/原作] |
Kim Đồng |
2021/00 |
E |
○
|
| 72 |
図書児童
|
[まあちゃんのながいかみ]/Machan tóc dài |
|
[たかどの ほうこ/原作] |
Kim Đồng |
2021/00 |
E |
○
|
| 73 |
図書児童
|
[まゆとおおきなケーキ]/Chiếc bánh khổng lồ của Mayu |
|
[富安 陽子/作] |
Thế Giới |
2024/08 |
E |
○
|
| 74 |
図書児童
|
[みんなうんち]/Tấ cả đều đi ị |
|
[Gomi Taro] |
phụ nữ Việt Nam |
2022/00 |
E |
○
|
| 75 |
図書児童
|
[みんながおしえてくれました]/Mọi Người Đã Dạy Tớ |
|
[五味 太郎/原作] |
Kim Đồng |
2020/00 |
E |
○
|
| 76 |
図書児童
|
[もったいないばあさん]/Bà Phí Quá |
|
[真珠 まりこ/原作] |
Thế Giới |
2023/00 |
E |
○
|
| 77 |
図書児童
|
[やまのぼり]/Leo núi |
|
[さとう わきこ/原作] |
Thế Giới |
2024/00 |
E |
○
|
| 78 |
図書児童
|
イッイッイッたりないよ |
|
多摩高校日本語ボランティアサークル/企画構成,文・絵 |
かど創房 |
1995/04 |
E |
○
|